| manifester; exprimer; témoigner; révéler; trahir; marquer |
| | Biểu lộ ý định |
| manifester ses intentions |
| | Biểu lộ tình cảm |
| exprimer ses sentiments |
| | Biểu lộ lòng biết ơn |
| témoigner sa reconnaissance |
| | Cái nhìn biểu lộ tính hiền từ |
| regard qui révèle de la douceur |
| | Vẻ mặt biểu lộ sự thất vọng |
| mine qui trahit la déception |
| | Biểu lộ niềm vui |
| marquer sa joie |