Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
biểu lộ


manifester; exprimer; témoigner; révéler; trahir; marquer
Biểu lộ ý định
manifester ses intentions
Biểu lộ tình cảm
exprimer ses sentiments
Biểu lộ lòng biết ơn
témoigner sa reconnaissance
Cái nhìn biểu lộ tính hiền từ
regard qui révèle de la douceur
Vẻ mặt biểu lộ sự thất vọng
mine qui trahit la déception
Biểu lộ niềm vui
marquer sa joie



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.